Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh đến 15 giờ 00 ngày 10/01/2022
11/01/2022 10:13 191
Từ 15 giờ ngày 09/01/2022 đến 15 giờ ngày 10/01/2022: 203 ca mắc mới.
STT |
Mã BN |
Năm sinh |
Giới tính |
Chỗ ở hiện nay |
Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 179 ca |
|||||
1.1. Bình Sơn: 57 ca |
|||||
|
1907519 |
1994 |
Nữ |
Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907520 |
1991 |
Nữ |
Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907521 |
2015 |
Nữ |
Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907522 |
2012 |
Nữ |
Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907523 |
1977 |
Nữ |
Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907524 |
2003 |
Nữ |
Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907525 |
2002 |
Nam |
Bình An Nội, Bình Chánh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907612 |
2003 |
Nữ |
Tham Hội 1 Bình Thanh, Bình Sơn |
Công nhân công ty Mensa Industries - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907474 |
1992 |
Nữ |
Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn |
Công nhân công ty Mensa Industries -KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907475 |
1996 |
Nữ |
Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn |
Công nhân công ty Mensa Industries -KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907503 |
1995 |
Nam |
Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907504 |
1982 |
Nam |
Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907488 |
1993 |
Nam |
Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907493 |
1993 |
Nam |
Vạn Tường, Bình Hải, Bình Sơn |
Công nhân công ty Happy Furniture - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907507 |
1998 |
Nữ |
Công An, Bình Thạnh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907529 |
1995 |
Nam |
Bình Dương, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907530 |
1989 |
Nam |
Thượng Hòa, Bình Nguyên, Bình Sơn |
Công an xã Bình Nguyên, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907538 |
1947 |
Nữ |
Nhơn Hòa 1, Bình Tân, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907562 |
1998 |
Nữ |
Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907563 |
1979 |
Nữ |
Liên Trì , Bình Hiệp, Bình Sơn |
Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907564 |
1980 |
Nam |
Xóm Núi, Bình Thạnh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907613 |
2012 |
Nữ |
Bình Thanh, Bình Thanh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907614 |
1989 |
Nữ |
Xóm 2, An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn |
Công nhân Công ty SUMIDA - KCN TịnhPhong, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907615 |
1959 |
Nữ |
X3, Thạnh Thiện, Bình Thanh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907616 |
2000 |
Nam |
Xóm 7, Thôn Đông Yên 1, Bình Dương, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907617 |
1982 |
Nữ |
TDP 6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907618 |
2021 |
Nam |
TDP 6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907619 |
2016 |
Nữ |
Tổ 1, Chí Hòa, Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907620 |
1970 |
Nữ |
Tây 5 Tây Thuận, Bình trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907621 |
1984 |
Nữ |
Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn |
Công nhân công ty Mensa Industries - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907622 |
1998 |
Nữ |
Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn |
Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907623 |
1989 |
Nữ |
Liên Trì Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907624 |
1990 |
Nam |
Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907625 |
2015 |
Nữ |
Tân Khương, Bình Thạnh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907626 |
1964 |
Nam |
Tân Khương, Bình Thạnh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907627 |
1964 |
Nữ |
Tân Khương, Bình Thạnh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907628 |
1955 |
Nữ |
Tân Khương, Bình Thạnh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907629 |
1992 |
Nữ |
Tân Khương, Bình Thạnh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907630 |
2013 |
Nam |
Tân Khương, Bình Thạnh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907631 |
2002 |
Nam |
Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907632 |
1974 |
Nam |
Lương Nông - Nhơn Hòa 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907633 |
1996 |
Nam |
Ba Gia- Diên Lộc, Bình Tân Phú, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907634 |
1988 |
Nữ |
Xóm Bàu, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907635 |
2016 |
Nữ |
Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907636 |
2019 |
Nam |
Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907637 |
1997 |
Nữ |
Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907638 |
1996 |
Nam |
Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907639 |
1995 |
Nam |
Xóm 3, Thôn Mỹ Huệ 1, Bình Dương, Bình Sơn |
Công nhân công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907640 |
1992 |
Nữ |
Xóm 4, Phước Thọ 1, Bình Phước, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907660 |
1976 |
Nữ |
Tân Phước Đông, Bình Minh, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907661 |
1991 |
Nam |
Mỹ Long An, Bình Minh, Bình Sơn |
Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907662 |
1956 |
Nữ |
An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907663 |
1991 |
Nữ |
Thôn An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907550 |
1998 |
Nam |
Phú Long 2, Bình Phước, Bình Sơn |
Công nhân công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907551 |
1997 |
Nữ |
An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907518 |
1976 |
Nữ |
Diên Lộc, Bình Tân Phú, Bình Sơn |
Công nhân công ty Mensa Industries - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907669 |
1992 |
Nam |
Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn |
Công nhân công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 23 ca |
|||||
|
1907476 |
1969 |
Nam |
Đồng Nhơn Bắc, Tịnh Đông, Sơn Tịnh |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907472 |
2002 |
Nam |
Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907483 |
2002 |
Nam |
Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty TNHH Fujikura Automative -KCN Tịnh Phong, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907499 |
1995 |
Nam |
Ngân Giang, Tịnh Hà, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907500 |
1992 |
Nữ |
Thọ Nam, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907502 |
1996 |
Nam |
Xuân Mỹ, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907494 |
1996 |
Nữ |
Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty Happy Furniture - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907508 |
1991 |
Nam |
Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty Thầu Luận Chiến - Công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907542 |
2002 |
Nữ |
Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907582 |
1997 |
Nữ |
Xuân Mỹ, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907583 |
1974 |
Nam |
Mỹ Danh, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907584 |
1965 |
Nữ |
Đội 6 Thọ Lộc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907585 |
2015 |
Nữ |
Đội 6 Thọ Lộc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907586 |
2019 |
Nam |
Đội 6 Thọ Lộc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907587 |
1990 |
Nam |
Đội 2 Hà Trung, Tịnh Hà, Sơn Tịnh |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907578 |
1989 |
Nữ |
Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh |
Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907580 |
2002 |
Nam |
Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907581 |
2003 |
Nữ |
Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907561 |
1994 |
Nam |
Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907546 |
2003 |
Nam |
Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh |
Công nhân Công ty Happy Furniture - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907650 |
1997 |
Nam |
Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907670 |
1991 |
Nam |
Tịnh Bình, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907672 |
1996 |
Nam |
Tịnh Bình, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 44 ca |
|||||
|
1907477 |
2001 |
Nữ |
Khánh Lạc, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Mensa Industries -KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907478 |
1997 |
Nữ |
Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907479 |
1985 |
Nam |
Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi |
Công nhân Công ty TNHH QL VietNam Agroresources, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907480 |
1964 |
Nam |
Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907481 |
1989 |
Nam |
Tổ 7, Trần Phú, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907471 |
2001 |
Nam |
Tổ 6, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907484 |
1997 |
Nam |
Tổ 1, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907501 |
1996 |
Nữ |
Phú Bình, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907490 |
1987 |
Nữ |
Tổ 7, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi |
Kế toán chợ đầu mối Nghĩa Chánh, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907495 |
2001 |
Nam |
Độc Lập, Tịnh Ấn Tấy, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Happy Furniture - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907539 |
1993 |
Nữ |
Tổ 5, Trần Phú, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907540 |
2002 |
Nữ |
Lê Lợi, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907543 |
2000 |
Nữ |
Lê Lợi, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907552 |
1985 |
Nữ |
Tổ 4, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi |
Buôn bán chợ đầu mối, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907553 |
1979 |
Nam |
Tổ 1, Trần Phú, TP Quảng Ngãi |
Phòng PC04 - Công an tỉnh, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907554 |
1976 |
Nữ |
Tổ 2, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907555 |
1980 |
Nữ |
Võ Nguyên Giáp, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi |
Giáo viên trường THPT Trần Quốc Tuấn, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907603 |
1988 |
Nam |
Thống Nhất, Tịnh Ấn Tây, TP. Quảng Ngãi |
Công nhân công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907604 |
1997 |
Nam |
Cộng Hòa, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907605 |
1991 |
Nam |
Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907606 |
2010 |
Nam |
Tổ 4, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907607 |
2002 |
Nam |
Long Thành, Tịnh Thiện, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907608 |
1993 |
Nữ |
Hòa Bân, Tịnh Thiện, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907609 |
1991 |
Nam |
Hòa Bân, Tịnh Thiện, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907610 |
1987 |
Nam |
Khánh Lâm, Tịnh Thiện, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907611 |
1993 |
Nữ |
Hòa Bắc, Tịnh Thiện, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907513 |
1991 |
Nữ |
Tăng Long, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Mensa Industries - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907516 |
1990 |
Nữ |
Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Mensa Industries - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907547 |
1992 |
Nam |
TDP Liên Hiệp 2, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi |
Công nhân Công ty Happy Furniture - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907548 |
1981 |
Nam |
KDC 2A, Liên Hiệp 1A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi |
Công nhân Công ty Happy Furniture - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907565 |
1988 |
Nữ |
Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi |
NV Công ty Mai Linh, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907566 |
1990 |
Nam |
Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi |
NV Công ty Mai Linh, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907559 |
1995 |
Nam |
Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907595 |
1978 |
Nam |
Tổ 3, Trần Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Xăng dầu - Cây xăng số 8, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907596 |
1989 |
Nữ |
Tổ 6, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907597 |
1984 |
Nam |
Tổ 7, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907599 |
1982 |
Nữ |
Thôn 4, Nghĩa Dõng, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907600 |
1999 |
Nam |
Tổ 8, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907646 |
1996 |
Nam |
Tổ 3, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907649 |
1999 |
Nữ |
Tổ 5, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907653 |
1992 |
Nữ |
Kim Thạch, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907671 |
1992 |
Nam |
Trường Thọ Tây C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907602 |
2000 |
Nữ |
Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907470 |
1991 |
Nam |
Tổ 4, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 19 ca |
|||||
|
1907487 |
1995 |
Nam |
Phú Mỹ, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907496 |
1996 |
Nữ |
Năng Tây, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907497 |
1989 |
Nam |
Năng Tây 3, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907498 |
2017 |
Nữ |
Năng Tây, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907491 |
1988 |
Nữ |
Xóm 5, Hòa Bình, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty may Trường Thọ - Tịnh Phong, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907506 |
1976 |
Nữ |
Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907509 |
1997 |
Nam |
TDP 2, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907534 |
1987 |
Nữ |
TDP 1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907535 |
2002 |
Nam |
Khối 3, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907536 |
2019 |
Nữ |
Khối 3, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907537 |
2000 |
Nữ |
Khối 3, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907514 |
1988 |
Nữ |
An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Mensa Industries - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907567 |
1970 |
Nam |
Nguyễn Thị Minh Khai, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907568 |
1964 |
Nữ |
TDP 3, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907557 |
1982 |
Nam |
TDP 2, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Cơ khí Gia Quảng Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907664 |
1982 |
Nữ |
Mỹ Hòa, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907665 |
1998 |
Nữ |
Bách Mỹ, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907666 |
1992 |
Nam |
Phú Mỹ, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907648 |
1977 |
Nữ |
An Hội Bắc 3, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Mộ Đức: 11 ca |
|||||
|
1907492 |
1990 |
Nữ |
Thôn 7, Đức Nhuận, Mộ Đức |
Công nhân công ty TNHH Fujikura Automative -KCN Tịnh Phong, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907531 |
1953 |
Nam |
Thanh Long, Đức Thắng, Mộ Đức |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907532 |
2020 |
Nam |
Thanh Long, Đức Thắng, Mộ Đức |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907654 |
1981 |
Nữ |
TDP 3, Thị trấn Mộ Đức, Mộ Đức |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907655 |
1984 |
Nữ |
Phươc My, Đưc Hoa, Mộ Đức |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907656 |
1984 |
Nữ |
Phước Thuận, Đức Phú, Mộ Đức |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907657 |
1993 |
Nữ |
Thôn 2, Đức Chánh, Mộ Đức |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907658 |
1976 |
Nữ |
Minh Tân Nam, Đức Minh, Mộ Đức |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907659 |
2013 |
Nam |
Thôn 2, Đức Chánh, Mộ Đức |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907668 |
2000 |
Nam |
Khu dân cư số 14, Đức Hiệp, Mộ Đức |
Công nhân công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907560 |
1955 |
Nữ |
Thanh Long, Đức Thắng, Mộ Đức |
Xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Đức Phổ: 01 ca |
|||||
|
1907533 |
1991 |
Nữ |
An Thạnh, Phổ An, Đức Phổ |
Xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Nghĩa Hành: 08 ca |
|||||
|
1907473 |
1990 |
Nữ |
Đội 1, Kỳ Thọ Nam, Hành Đức, Nghĩa Hành |
Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907591 |
1996 |
Nam |
Hiệp Phổ Tây, Hành Trung, Nghĩa Hành |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907592 |
1969 |
Nam |
Xuân Đình, Hành Thịnh, Nghĩa Hành |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907593 |
1971 |
Nữ |
Xuân Đình, Hành Thịnh, Nghĩa Hành |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907594 |
2014 |
Nữ |
An Ba, Hành Thịnh, Nghĩa Hành |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907549 |
1996 |
Nữ |
Phú Vinh Đông, Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành |
Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907558 |
1996 |
Nữ |
Đại An Đông 1, Hành Thuận, Nghĩa Hành |
Công nhân công ty TNHH Fujikura Automative -KCN Tịnh Phong, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907505 |
1987 |
Nam |
An Phước, Hành Dũng, Nghĩa Hành |
Xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Ba Tơ: 01 ca |
|||||
|
1907556 |
1986 |
Nam |
Đeo Lâm, Ba Thanh, Ba Tơ |
Xét nghiệm cộng đồng |
1.9. Minh Long: 03 ca |
|||||
|
1907574 |
1995 |
Nam |
Đồng Cần, Thanh An, Minh Long |
Công nhân Công ty Happy Furniture - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907575 |
1997 |
Nữ |
Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân Công ty Happy Furniture - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907576 |
2003 |
Nam |
Mai Lãnh Hữu, Long Mai, Minh Long |
Xét nghiệm cộng đồng |
1.10. Sơn Hà: 04 ca |
|||||
|
1907541 |
1998 |
Nữ |
Đèo Gió, Sơn Hạ, Sơn Hà |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907645 |
1996 |
Nam |
Làng Lành, Sơn Hải, Sơn Hà |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907647 |
2002 |
Nam |
Nước Tăm, Sơn Thượng, Sơn Hà |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907570 |
2009 |
Nam |
Thôn Tà Lương, Sơn Bao, Sơn Hà |
F1 BN1891275, Xét nghiệm cộng đồng |
1.11. Trà Bồng: 04 ca |
|||||
|
1907667 |
1990 |
Nam |
Trà Sơn, Trà Bồng |
Công nhân công ty thép Hòa Phát, Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907651 |
1996 |
Nam |
Sơn Bàn, Trà Sơn, Trà Bồng |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907652 |
2001 |
Nữ |
Hà Riềng, Trà Phong, Trà Bồng |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907544 |
1996 |
Nữ |
Thôn 2, Trà Thuỷ, Trà Bồng |
Xét nghiệm cộng đồng |
1.12. Sơn Tây: 04 ca |
|||||
|
1907641 |
1989 |
Nam |
Ra Long, Sơn Mùa, Sơn Tây |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907642 |
2018 |
Nam |
Ra Long, Sơn Mùa, Sơn Tây |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907643 |
2012 |
Nam |
Ra Long, Sơn Mùa, Sơn Tây |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1907644 |
2000 |
Nam |
Ra Long, Sơn Mùa, Sơn Tây |
Xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 24 ca |
|||||
|
1907482 |
1992 |
Nam |
Phú Quý, Bình Châu, Bình Sơn |
Nhật Bản về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907485 |
1994 |
Nữ |
Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn |
F1 BN1853356, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907486 |
2021 |
Nam |
Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn |
F1 BN1853356, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907579 |
2019 |
Nam |
Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh |
F1 BN1725051, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907489 |
1995 |
Nữ |
Hội An Bắc, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907510 |
1937 |
Nam |
TDP 2, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa |
TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907511 |
1991 |
Nam |
Đội 2, Đức Phú, Mộ Đức |
Bình Dương về, xét nghiêm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907512 |
1976 |
Nam |
Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty Mensa Industries - KCN VSIP, F1 BN1725075, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
|
1907515 |
1985 |
Nữ |
Tân Mỹ, Tịnh An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Mensa Industries - KCN VSIP, F1 BN 1567994, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
|
1907517 |
1975 |
Nữ |
Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty Mensa Industries - KCN VSIP, F1 BN1725075, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
|
1907526 |
2003 |
Nữ |
Ra Long, Sơn Mùa, Sơn Tây |
F1 BN1870215, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907527 |
2013 |
Nam |
Ra Long, Sơn Mùa, Sơn Tây |
F1 BN1870215, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907528 |
2017 |
Nam |
Ra Long, Sơn Mùa, Sơn Tây |
F1 BN1870215, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907545 |
2020 |
Nam |
Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi |
TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907569 |
2017 |
Nữ |
TDP Di Lang, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà |
F1 BN1891296, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907571 |
1985 |
Nữ |
Hà Liệt, Long Hiệp, Minh Long |
F1 BN1804766, xét nghiệm trong KCL ở nhà lần 1 |
|
1907572 |
1961 |
Nữ |
Hà Liệt, Long Hiệp, Minh Long |
F1 BN1804766, xét nghiệm trong KCL ở nhà lần 1 |
|
1907573 |
1982 |
Nữ |
Thôn 2, Long Hiệp, Minh Long |
F1 BN1804766, xét nghiệm trong KCL ở nhà lần 1 |
|
1907577 |
2016 |
Nữ |
Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh |
F1 BN1725051, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907588 |
2012 |
Nam |
Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh |
F1 BN1725075, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907589 |
1969 |
Nam |
Tân An, Tịnh Đông, Sơn Tịnh |
F1 BN1804755, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907590 |
1984 |
Nam |
Xóm 4, Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh |
Tiền Giang về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907598 |
2021 |
Nam |
An Kỳ, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi |
F1 BN1853457, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1907601 |
1981 |
Nam |
Tổ 5, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi |
TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
* Bệnh nhân tử vong ngày 10/01/2022: 01 bệnh nhân
Họ và tên: P.K.T; sinh năm: 1928; địa chỉ: Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi. Chẩn đoán tử vong: Nhiễm SARS-CoV-2 nguy kịch/ Viêm phổi nặng/ Tăng huyết áp/ Đái tháo đường/ Suy thận/ Bệnh tim thiếu máu cục bộ/ Suy kiệt cơ thể.
Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 203, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 163; số ca tử vong trong ngày: 01.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 7.561 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.979 (tại nhà: 1.761; tại khu cách ly F0 tập trung: 91; tại bệnh viện: 127); Số ca khỏi bệnh: 5.551 (tại nhà: 1.435; tại khu cách lý F0 tập trung: 324; tại bệnh viện: 3.792); Số bệnh nhân tử vong: 31.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 16.999 trường hợp F1, 41.998 trường hợp F2.
- Đang cách ly tại nhà: 7.843 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
* Tại Bệnh viện:
Cơ sở điều trị |
Số bệnh nhân vào viện trong ngày |
Số bệnh nhân ra viện trong ngày |
Tổng số bệnh nhân hiện có |
Phân loại (số lượng, %) |
||||
Không triệu chứng |
Nhẹ |
Vừa |
Nặng |
Nguy kịch |
||||
Cơ sở 1 |
4 |
12 |
63 |
0 |
51 (80,9%) |
12 (19,1%) |
0 |
0 |
Cơ sở 2 |
4 |
4 |
64 |
11 (17,2%) |
41 (64,1%) |
8 (12,5%) |
4 (6,2%) |
0 |
Tổng cộng |
8 |
16 |
127 |
11 (8,7%) |
92 (72,4%) |
20 (15,8%) |
4 3,1%) |
0 |
* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 21; số ca khỏi bệnh trong ngày: 04; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 91; số ca khỏi bệnh: 324.
* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 174; số ca khỏi bệnh trong ngày: 143; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.761; số ca khỏi bệnh: 1.435.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 2.022.204 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 860.211 người (đạt tỷ lệ 99,2% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 844.377 người (đạt tỷ lệ 97,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 28.034 người (đạt tỷ lệ 3,2%).
+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi bổ sung: 175 người (đạt tỷ lệ 0,02%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 110.467 trẻ (đạt tỷ lệ 98,2%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 28.421 trẻ (đạt tỷ lệ 25,3%).
Nhận định tình hình
1. Tỉnh Quảng Ngãi đã tiếp nhận số lượng lớn công dân từ các tỉnh phía Nam và từ các vùng dịch khác trở về địa phương; đồng thời, khởi động lại các hoạt động kinh tế-xã hội điều này cũng làm gia tăng ca bệnh.
Hiện nay thời tiết đang trong giai đoạn chuyển mùa Đông Xuân, đồng thời sắp tới là Tết Nguyên đán làm tăng số lượng người Quảng Ngãi về quê; tâm lý của một số người dân chủ quan khi đã tiêm đủ liều vắc xin, gây khó khăn cho công tác phòng, chống dịch.
Tình hình dịch COVID-19 tại TP Quảng Ngãi, các huyện Sơn Hà, Bình Sơn, Sơn Tịnh, Tư Nghĩa và các khu công nghiệp có diễn biến phức tạp.
2. Theo quy định của UBND tỉnh tại Công văn số 6997/UBND-KGVX ngày 22/12/2021 về thực hiện cách ly y tế trong tình hình mới nhằm thích ứng an toàn, linh hoạt, kiểm soát hiệu quả dịch COVID-19, các trường hợp F1 và người từ vùng dịch về đều cách ly tại nhà, đồng thời việc quản lý, điều trị Fo tại nhà theo Quyết định 2052/QĐ-UBND ngày 17/12/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc ban hành Kế hoạch “ Tổ chức, thực hiện quản lý và chăm sóc người nhiễm COVID-19 tại nhà, nơi lưu trú” trên địa bàn tỉnh; việc cách ly điều tri F0 tại nhà cần tăng cường hơn nữa công tác quản lý, giám sát chặc chẽ bệnh điều trị tại nhà. Đồng thời người bệnh và gia đình cần thực hiện nghiêm túc các quy định cách ly điều trị tại nhà nếu không sẽ lây lan dịch cho những người trong gia đình và cộng đồng.
Một số kiến nghị, đề xuất
1. Đề nghị các cơ quan truyền thông: Tăng cường và đa dạng công tác tuyên truyền vận động để người dân chủ động thực hiện các biện pháp phòng, chống dịch COVID-19. Lưu ý việc người dân thực hiện khai báo y tế trung thực, thực hiện tốt 5K; khi có triệu chứng ho, sốt, đau họng, khó thở, mất vị giác, khứu giác thì liên hệ y tế gần nhất để được tư vấn và xét nghiêm SARS-COV-2.
Truyền thông về lợi ích, tính an toàn của văc xin và những tác dụng không mong muốn có thể xảy ra sau khi tiêm để người dân hiểu rõ, hiểu đúng và tự nguyện tiêm chủng.
2. Đề nghị các địa phương:
- Chính quyền địa phương, Tổ phòng, chống dịch COVID cộng đồng tăng cường giám sát y tế, cách ly y tế tại cư trú/lưu trú đối với cả F1 và F0; thực hiện thông báo để cộng đồng biết, hỗ trợ. Các trường hợp vi phạm quy định giám sát y tế, cách ly điều trị tại nhà thì xử lý nghiêm theo quy định.
Chủ tịch UBND cấp xã chịu trách nhiệm kiểm tra, thẩm định, phê duyệt điều kiện đảm bảo giám sát y tế, cách ly y tế nơi cư trú/lưu trú đối với cả F1 và F0 theo quy định của Bộ Y tế và của UBND tỉnh.
- UBND các huyện, thị xã, thành phố triển khai các trạm y tế lưu động; sẵn sàng phương tiện, trang thiết bị, thuốc để kịp thời hỗ trợ F0 điều trị tại nhà khi cần thiết.
- Tiếp tục tăng cường hơn nữa công tác kiểm tra, giám sát việc chấp hành quy định phòng, chống dịch của tổ chức, cá nhân nhất là tại bệnh viện, cơ sở sản xuất, chợ, siêu thị, nhà ga, bến xe, nơi tập trung đông người...
- Tiếp tục đẩy nhanh tiến độ tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19. Tổ chức tiêm vét văc xin, thành lập tổ tiêm lưu động đi từng ngõ, gõ cửa từng nhà, rà từng người thuộc nhóm nguy cơ cao, thực hiện tiêm ngay tại nhà baorddamr không bỏ sót ai thuộc nhóm nguy cơ cao mà không tiêm văc xin đầy đủ (trừ những người chống chỉ định); đảm bảo 100% người từ 18 tuổi trở lên tiêm đủ hai mũi trong tháng 12/2021. Triển khai tiêm vắc xin phòng COVID-19 cho 100% trẻ em 12-17 tuổi tiêm đủ 02 mũi trong tháng 01/2022. Khẩn trương tiến hành tiêm vắc xin phòng COVID -19 mũi nhắc lại và mũi bổ sung cho người đã tiêm đủ 02 mũi vắc xin.
- Thực hiện quản lý chặc chẽ nhóm nguy cơ cao trên địa bàn, tổ chức chăm sóc, theo dõi sức khỏe, xử lý và điều trị ngay khi phát hiện mắc COVID-19 theo đúng hướng dẫn phân loại nguy cơ người nhiễm SARS-COV-2, để giảm tỷ lệ chuyển nặng và giảm tỷ lệ tử vong.
Phụ lục: Phân bố ca bệnh theo địa phương
Huyện |
Tổng số |
Ca bệnh mới trong ngày |
Bình Sơn |
1872 |
60 |
Sơn Tịnh |
729 |
28 |
Thành Phố |
1938 |
50 |
Tư Nghĩa |
832 |
21 |
Nghĩa Hành |
238 |
9 |
Mộ Đức |
454 |
11 |
Đức Phổ |
660 |
1 |
Trà Bồng |
202 |
5 |
Lý Sơn |
12 |
0 |
Sơn Hà |
372 |
6 |
Sơn Tây |
54 |
5 |
Minh Long |
78 |
6 |
Ba Tơ |
120 |
1 |
Tổng |
7561 |
203 |
Tài liệu đính kèm: BC tinh hinh dịch covid 10.01.2022.pdf
Tin liên quan
- Kết quả thực hiện công tác tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 cho trẻ em từ 05 tuổi đến dưới 12 tuổi (Tính đến ngày 14/6/2022)
- Kết quả thực hiện công tác tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 cho trẻ em từ 12 tuổi đến 17 tuổi (Tính đến ngày 14/6/2022)
- Kết quả thực hiện công tác tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 cho người dân từ 18 tuổi trở lên (Tính đến ngày 14/6/2022)
- Tình hình thực hiện công tác tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 (Tính đến ngày 14/6/2022)
- Kết quả thực hiện công tác tiêm chủng vắc xin phòng COVID- 19 cho người dân từ 18 tuổi trở lên (Tính đến ngày 22/3/2022)
- Tiến độ tiêm chủng tại các cơ sở tiêm chủng tính đến ngày 22/3/2022
- Kết quả thực hiện công tác tiêm chủng vắc xin phòng COVID- 19 cho trẻ em từ 12 tuổi đến 17 tuổi (Tính đến ngày 22/3/2022)
- Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh tính đến ngày 22/3/2022
- Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh tính đến ngày 01/3/2022
- Công tác phòng, chống dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh từ ngày 08 02/2022 đến ngày 22/02/2022
- Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh đến 15 giờ 00 ngày 19/02/2022