Giờ tàu - Giá vé hành trình Quảng Ngãi - Thành phố Hồ Chí Minh
(Áp dụng từ ngày 01-6-2009)
Đơn vị tính: nghìn đồng
Tàu (Tp.HN) | Giờ đi Q.NG | Ghế ngồi | Giường nằm cứng | Giường nằm mềm | Giờ đến Tp.HCM | ||||
Cứng | Mêm | Tầng 3 | Tầng 2 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 1 | |||
SE1 19g 00’ | 13g26’ | 385 | 420 | 500 | 590 | 630 | 634 | 640 | 4g10’ |
SE5 12g 25’ | 6g 10’ | 385 | 420 | 500 | 590 | 630 | 634 | 640 | 20g |
SE7 15g 45’ | 12g50’ | 358 | 390 | 466 | 550 | 587 | 590 | 596 | 7g58’ |
Không lạnh | 304 | 327 | 380 | 462 | 497 |
| |||
TN1 10g 05’ | 7g 50’ | 280 |
| 368 | 415 | 468 |
| 2g42’ | |
Không lạnh | 240 |
| 280 | 338 | 363 |
|
Giờ tàu - Giá vé hành trình Quảng Ngãi - Thành phố Hà Nội
(Áp dụng từ ngày 01-6-2009)
Đơn vị tính: nghìn đồng
Tàu (Tp.HCM) | Giờ đi Q.NG | Ghế ngồi | Giường nằm cứng | Giường nằm mềm | Giờ đến Tp.HN | ||||
Cứng | Mêm | Tầng 3 | Tầng 2 | Tầng 1 | Tầng 2 | Tầng 1 | |||
SE2 19g 00’ | 9g 12’ | 330 | 360 | 452 | 533 | 570 | 572 | 580 | 4g10’ |
SE8 15g 45’ | 8g 21’ | 297 | 324 | 406 | 478 | 510 | 513 | 520 | 8g10’ |
Không lạnh | 253 | 272 | 316 | 383 | 412 |
| |||
TN2 10g 05’ | 3g 09’ | 240 |
| 332 | 374 | 423 |
| 3g30’ | |
Không lạnh | 206 |
| 240 | 290 | 312 |
|